STT | Tên ngành | Mã ngành |
1 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Xây dựng khu nhà ở bán, bán trả góp, cho thuê theo chương trình kiến thiết chỉnh trang đô thị. Quản lý khai thác cho thuê kho bãi; đầu tư kinh doanh công trình thể thao: sân tennis, hồ bơi. Kinh doanh bất động sản.
|
6810 |
2 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Cấp nước phục vụ dân cư |
3600 |
3 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng – công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước.
|
7110 |
4 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Hoạt động công ích: xây dựng, sửa chữa công trình giao thông, công trình đô thị. Thi công xây dựng, sửa chữa, nâng cấp các công trình, công sở nhà nước, trường học, trạm y tế, công trình phúc lợi xã hội… quy mô vừa và nhỏ theo chỉ tiêu kế hoạch giao hoặc theo đơn đặt hàng của nhà nước
|
4220 |
5 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Vệ sinh, mai táng, thoát nước. Quản lý, cho thuê và duy tu, nâng cấp nhà thuộc Sở hữu nhà nước giao Quận quản lý. Tham gia di dời và xây dựng, bố trí tái định cư theo chỉ tiêu kế hoạch hoặc đơn đặt hàng của nhà nước. Quản lý công viên cây xanh trên địa bàn Quận
|
8299 |
6 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng vừa và nhỏ theo hợp đồng kinh tế với khách hàng. Thi công các công trình điện đến 20KV
|
4290 |
7 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Tổ chức quản lý, khai thác bến bãi, tàu khách công cộng, ghe tàu vận chuyển hàng hóa (bến cập tàu kho Muối Quận 4)
|
5229 |
8 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Xây dựng ximăng, gạch, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; gạch ốplát và thiết bị vệ sinh |
4663 |
9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 |
10 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu( trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán cây xanh
|
4620 |
11 |
Sản xuất đồ gỗ, xây dựng (trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
1622 |
12 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ ( trừ chế biến gỗ tại trụ sở) |
3100 |
13 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 |
14 |
Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: thu gom rác thải y tế. thu gom rác thải độc hại ( không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
15 | Thu gom rác thải không độc hại | 3811 |
16 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
17 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 |
18 | Phá dỡ | 4311 |
19 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 |
20 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí | 4322 |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 4330 |
22 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( có nội dung được phép lưu hành). Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao ( trừ súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ)
|
4649 |
23 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 |
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện;
|
4659 |
25 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4662 |
26 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
27 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ôtô chuyên dụng |
4933 |
28 |
Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh nhà cửa |
8121 |
29 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8130 |
30 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 |
31 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 |
32 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7490 |
33 |
Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Hoạt động chiếu phim cố định( không hoạt động tại trụ sở) |
5914 |
34 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7410 |
35 | Hoạt động thư viện và lưu trữ | 9101 |
36 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản , đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản; định giá bất động sản; quản lý bất động sản |
6820 |
37 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống( không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
38 |
Hoạt động thể thao khác Chi tiết: hoạt động thể thao |
9319 |